Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Maybe là gì? 4 cách sử dụng phổ biến nhất với Maybe trong Tiếng Anh
Nội dung

Maybe là gì? 4 cách sử dụng phổ biến nhất với Maybe trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, "maybe" là một từ thông dụng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, từ này thường bị nhiều người nhầm với “may be” và dẫn đến nhiều lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc.

Sau đây chúng ta sẽ khám phá cụ thể maybe là gì, 4 cách sử dụng phổ biến nhất của Maybe và phân biệt “maybe” với “may be” để giúp bạn nắm bắt và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Maybe là gì? Cấu trúc và cách dùng với Maybe trong Tiếng Anh
Maybe là gì? Cấu trúc và cách dùng với Maybe trong Tiếng Anh

1. Maybe là gì?

Theo Oxford Dictionary, Maybe /ˈmeɪbi/ vừa là trạng từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:

Maybe (trạng từ):

Ý nghĩa 1: Không chắc chắn về tính chính xác hoặc khả năng xảy ra (used when you are not certain that something will happen or that something is true or is a correct number)

Ví dụ:

  • Maybe it will rain tomorrow, but the weather forecast is often wrong. (Có lẽ ngày mai sẽ mưa, nhưng dự báo thời tiết thường sai.)
  • The price of this shirt is maybe around $50, give or take a few dollars. (Giá cái áo này có thể khoảng $50, tăng giảm vài đô la.)

Ý nghĩa 2: Đưa ra ý kiến hoặc đề xuất (used when making a suggestion)

Ví dụ:

  • Maybe we should rethink our marketing strategy to target younger audiences. (Có lẽ chúng ta nên xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình để nhắm đến đối tượng khán giả trẻ hơn.)
  • Maybe we could organize a team-building retreat to improve communication among team members. (Có lẽ chúng ta nên tổ chức một chuyến đi rèn luyện đội nhóm để cải thiện giao tiếp giữa các thành viên.)

Ý nghĩa 3: Phân vân, không chắc chắn nên đồng ý hay phản đối (used when replying to a question or an idea, especially when you are not sure whether to agree or disagree)

Ví dụ:

  • "Do you think we should hire more staff for the upcoming project?" (Bạn nghĩ chúng ta có nên tuyển thêm nhân viên cho dự án sắp tới không?) => "Maybe. I'm concerned about the budget and workload." (Có lẽ. Tôi lo ngại về ngân sách và khối lượng công việc.)
  • "Would you be interested in joining the book club?" (Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ sách không?) => "Maybe. I'm not sure if I can commit to regular meetings." (Có lẽ. Tôi không chắc liệu có thể cam kết tham gia các buổi họp đều đặn hay không.)

Maybe (danh từ):

Ý nghĩa: Sự việc không chắc chắn xảy ra (something that is only a possibility and is not certain to happen or succeed)

Ví dụ:

  • The future of the company is a maybe, depending on how well we adapt to technological changes. (Tương lai của công ty là một khả năng, phụ thuộc vào việc chúng ta thích nghi tốt với các thay đổi công nghệ.)
  • There are too many maybes and uncertainties in our long-term strategic plan. (Có quá nhiều khả năng và sự không chắc chắn trong kế hoạch chiến lược dài hạn của chúng ta.)

2. Các cách sử dụng với Maybe trong Tiếng Anh

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ chi tiết 4 cách sử dụng của Maybe là gì, kèm cấu trúc và ví dụ minh họa sinh động.

Cách dùng maybe trong tiếng Anh
Cách dùng maybe trong tiếng Anh

2.1. Diễn tả sự việc không chắc chắn sẽ xảy ra

Chúng ta có thể sử dụng Maybe để thể hiện người nói không chắc chắn về tính đúng đắn hay khả năng xảy ra của một sự việc nào đó

Cấu trúc: Maybe + S + V (+ Obj)

Ví dụ:

  • Maybe they can develop a more sustainable solution to the environmental problem. (Có lẽ họ có thể phát triển một giải pháp bền vững hơn cho vấn đề môi trường.)
  • Maybe the technology will evolve to make renewable energy sources more efficient and affordable. (Có lẽ công nghệ sẽ tiến triển để làm cho các nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả và giá cả phải chăng hơn.)

2.2. Thể hiện một con số xấp xỉ gần đúng

Maybe cũng có thể được sử dụng để diễn tả một con số ước lượng, gần đúng với một số lượng nào đó nhưng không hoàn toàn chắc chắn.

Cấu trúc: S + V/be + maybe + từ chỉ số lượng (+ O)

Ví dụ:

  • The museum has maybe over 1,000 artifacts in its collection, although the exact number is unknown. (Có lẽ bảo tàng có hơn 1.000 hiện vật trong bộ sưu tập của mình, mặc dù số lượng chính xác không được biết.)
  • The festival had maybe over 50 food stalls, though I didn't get a chance to see them all. (Có lẽ lễ hội có hơn 50 quầy thức ăn, tuy nhiên tôi không có cơ hội xem tất cả chúng.)

2.3. Đưa ra lời khuyến nghị hoặc đề xuất làm gì

Bên cạnh hai trường hợp trên, Maybe còn được dùng để đề xuất hoặc khuyên nhủ, khuyến nghị ai làm gì đó.

Cấu trúc: Maybe + S + V (+ Obj)

Ví dụ:

  • Maybe we can meet for coffee tomorrow to discuss the project. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau uống cà phê vào ngày mai để thảo luận về dự án.)
  • Maybe you should consider investing in renewable energy sources for your home. (Có lẽ bạn nên xem xét đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo cho ngôi nhà của mình.)

2.4. Bày tỏ một sự phân vân khi trả lời câu hỏi

Trong trường hợp không biết nên đồng ý hay phản đối một điều gì đó trước câu hỏi của người đối diện, bạn có thể sử dụng Maybe để thể hiện sự phân vân của mình.

Với các dùng này, Maybe có thể đứng một mình hoặc Maybe + mệnh đề.

Ví dụ:

  • "Are you interested in joining the hiking trip next month?" "Maybe, it depends on the location and timing." ("Bạn có quan tâm đến việc tham gia chuyến đi leo núi vào tháng sau không?" "Có lẽ, tùy thuộc vào địa điểm và thời gian.")
  • "Should we implement the new software in the office?" "Maybe, we need to evaluate its benefits first." ("Chúng ta có nên triển khai phần mềm mới trong văn phòng không?" "Có lẽ, chúng ta cần phải đánh giá lợi ích của nó trước.")

3. Các cụm từ với Maybe trong Tiếng Anh

Thông thường, Maybe + gì và các cụm từ chứa Maybe nghĩa là gì? Lưu lại ngay 6 cấu trúc cực hay sau đây:

Các cụm từ với Maybe trong Tiếng Anh
Các cụm từ với Maybe trong Tiếng Anh
  • I don’t mean maybe

Ý nghĩa: Tôi không nói một cách không chắc chắn, tôi nói một cách rõ ràng và quả quyết.

Ví dụ: When I say I will be there at 5 PM, I don’t mean maybe. (Khi tôi nói tôi sẽ đến lúc 5 giờ chiều, tôi nói một cách chắc chắn.)

  • Mama’s baby, papa’s maybe

Ý nghĩa: Một đứa trẻ thường giống mẹ về tính cách hoặc ngoại hình, trong khi đứa trẻ khác có thể giống bố

Ví dụ: Look at him, he's so athletic, mama’s baby, papa’s maybe. (Nhìn anh ấy, anh ấy thể thao đến mức độ nào, giống mẹ, giống bố chưa chắc.)

  • Maybe another time

Ý nghĩa: Không phải lúc này, nhưng có thể ở lần khác

Ví dụ: "Would you like to go to the cinema tonight?" "Maybe another time." ("Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?" "Có lẽ ở lần khác.")

  • Maybe some other time

Ý nghĩa: Không phải lúc này, nhưng có thể ở một thời điểm khác.

Ví dụ: "Can we discuss this now?" "Maybe some other time." ("Chúng ta có thể thảo luận về điều này bây giờ không?" "Có lẽ ở một thời điểm khác.")

  • Call me maybe

Ý nghĩa: Hãy gọi cho tôi, có thể chúng ta sẽ kết nối.

Ví dụ: Here's my number, call me maybe? (Đây là số điện thoại của tôi, hãy gọi cho tôi nhé?)

  • Or maybe not

Ý nghĩa: Có thể hoặc có thể không

Ví dụ: "Will you join us for dinner tonight?" "I might, or maybe not." ("Bạn có sẽ tham gia ăn tối với chúng tôi tối nay không?" "Tôi có thể, hoặc có thể không.")

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Maybe

Những từ có ý nghĩa tương đồng với Maybe là gì? Lưu lại ngay một số từ vựng mà IELTS LangGo gợi ý dưới đây:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Maybe trong Tiếng Anh
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Maybe trong Tiếng Anh
  • Perhaps: Có lẽ, có thể

Ví dụ: Perhaps, with more research, we can find a cure for this disease. (Có lẽ, với nhiều nghiên cứu hơn, chúng ta có thể tìm ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh này.)

  • Possibly: Có khả năng, có thể

Ví dụ: It's possibly the most challenging project we have ever undertaken. (Đây có thể là dự án khó nhất mà chúng ta từng thực hiện.) 

  • Might: Có thể, có khả năng

Ví dụ: He might consider the job offer if the salary is negotiable. (Anh ấy có thể sẽ xem xét lời đề nghị việc làm nếu mức lương có thể thương lượng.)

  • Could be: Có thể là, có khả năng là

Ví dụ: The new product could be a game-changer in the industry. (Sản phẩm mới có thể sẽ làm thay đổi cục diện trong ngành.)

  • Likely: Có lẽ, có khả năng xảy ra

Ví dụ: Given the current economic trends, it's likely that digital currencies will play a significant role in future financial systems. (Dựa trên xu hướng kinh tế hiện nay, có khả năng các loại tiền điện tử sẽ đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính tương lai.)

  • Probably: Có lẽ, chắc chắn

Ví dụ: He's probably one of the most innovative thinkers in the tech industry. (Anh ấy có lẽ là một trong những người tư duy đổi mới nhất trong ngành công nghệ.)

  • Perchance: Có lẽ, có thể

Ví dụ: Perchance, by exploring alternative methods, we can find a solution to the current logistical challenges. (Có lẽ, thông qua việc khám phá các phương pháp thay thế, chúng ta có thể tìm ra một giải pháp cho các thách thức về hạ tầng hiện tại.)

  • Potentially: Có thể, tiềm năng

Ví dụ: The newly discovered species of plant potentially has medicinal properties. (Loại cây mới được phát hiện có khả năng có các tính chất dược phẩm.)

  • It could be the case that: Có thể là trường hợp rằng

Ví dụ: It could be the case that the data was misinterpreted, leading to incorrect conclusions. (Có thể là trường hợp dữ liệu đã bị hiểu sai, dẫn đến những kết luận không chính xác.)

  • It’s within the realm of possibility: Nằm trong phạm vi của khả năng

Ví dụ: It’s within the realm of possibility that she might win the competition with proper training. (Nằm trong phạm vi của khả năng là cô ấy có thể giành chiến thắng trong cuộc thi với sự đào tạo thích hợp.)

  • It’s a possibility: Đó là một khả năng

Ví dụ: It’s a possibility that the new technology will revolutionize the industry. (Đó là một khả năng công nghệ mới sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.)

5. Hướng dẫn cách phân biệt Maybe và May be

Một trong những lỗi sai phổ biến mà các bạn học sinh thường mắc phải là nhầm Maybe và May be. Tuy đều mang nghĩa là “có lẽ, có thể” nhưng 2 từ này lại hoàn toàn khác nhau.

Hãy để LangGo giúp bạn phân biệt Maybe và May be trong bảng dưới đây:

Maybe

May be

Từ loại

Trạng từ (adverb) hoặc danh từ (noun)

Là động từ: May (động từ khuyết thiếu) + be (động từ tobe nguyên mẫu)

Vị trí trong câu

Đứng đầu, giữa và cuối câu

Đứng ngay sau chủ ngữ

Cách sử dụng

- Đưa ra một lời đề xuất, khuyên nhủ

- Diễn đạt sự không chắc chắn hoặc một con số ước lượng

- Thể hiện sự phân vân giữa đồng ý hay phản đối

- Diễn đạt một khả năng hoặc một sự có thể xảy ra

Ví dụ

I'm not sure if it's going to rain, but maybe we should take an umbrella just in case.

(Tôi không chắc nó có mưa hay không, nhưng có lẽ chúng ta nên mang theo ô để phòng khi cần.)

He may be the best candidate for the job, given his experience and skills.

(Anh ấy có thể là ứng viên tốt nhất cho công việc, dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của anh ấy.)

6. Bài tập thực hành với Maybe trong Tiếng Anh

Bài 1: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Maybe:

1. Cô ấy sẽ thay đổi quyết định sau khi nghe đề xuất của chúng ta, có lẽ vì nó thuyết phục.

2. Có lẽ anh ấy đúng, và chúng ta nên xem xét lại quyết định của mình.

3. Có lẽ có khoảng 200 người tham dự hội nghị.

4. Chúng ta có thể tìm ra một sự thỏa hiệp phù hợp với tất cả mọi người, có lẽ nếu chúng ta thảo luận thêm về nó.

5. Tớ không chắc. Có lẽ khoảng 100 người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.

6. Có lẽ chúng ta có thể hoàn thành dự án trong 2 tuần, giả sử mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.

7. Có lẽ thiếu khoảng 2 hoặc 3 mặt hàng trong danh sách, xấp xỉ thế.

8. Có lẽ chúng ta nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố cho bữa tối hôm nay.

9. Có lẽ còn 4 lát pizza trong lò nướng, nếu tôi nhớ không lầm.

10. Cô ấy quên cuộc hẹn của chúng ta, có lẽ vì cô ấy bận rộn.

Đáp án:

1. She will change her mind after hearing our proposal, maybe because it is convincing.

2. Maybe he is right, and we should reconsider our decision.

3. There were maybe around 200 people at the conference.

4. We can find a compromise that suits everyone, maybe if we discuss it further.

5. I am not sure. Maybe around 100 people attended the concert last night.

6. Maybe we can finish the project in 2 weeks, assuming everything goes as planned.

7. There are maybe 2 or 3 items missing from the list, give or take.

8. Maybe we should try that new restaurant downtown for dinner tonight.

9. There are maybe 4 slices of pizza left in the oven if my memory serves me right.

10. She forgot about our meeting, maybe because she was busy.

Bài 2: Điền một từ thích hợp vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau đây:

1. It’s a __________ that the merger between the two companies will result in job redundancies.

2. "Can we discuss this issue today?" "Maybe some __________ time, I'm quite busy right now." 

3. His love for technology and science indicates he's __________ baby, papa’s maybe.

4. "It was great meeting you. Let's keep in touch." "Here's my business card. __________ me maybe?"

5. It could be the __________ that the experiment yielded inconclusive results due to experimental errors.

6. "Would you like to attend the workshop this weekend?" "Maybe __________ time, I'm booked up with other commitments."

7. It’s within the realm of __________ that with additional funding, the project could be completed ahead of schedule.

8. She loves reading books just like her mother; she's mama’s __________ , papa’s maybe.

9. When I say I need the report by Monday morning, I don’t __________ maybe.

10. "Are you coming to the party tonight?" "I might, or maybe __________ ."

Đáp án

1. possibility 

2. other

3. mama’s 

4. Call

5. case 

6. another

7. possibility 

8. baby

9. mean

10. not

Bài 3: Điền Maybe hoặc May be sao cho phù hợp để hoàn thành các câu sau

1. There ______ some truth in what she says, but I need more evidence to believe it.

2. “How much does this painting cost?"

"______ around $2000, but you should check with the gallery.”

3. ______ some other time would be a better opportunity to discuss this matter.

4. The cause of the problem ______ related to software compatibility issues, but further investigation is needed to confirm.

5. There were ______ around 100 people at the event last night, but I didn't count them exactly.

6. ______ we should consider implementing a new software system to improve efficiency.

7. The project's success ______ attributed to the hard work of the entire team.

8. She ______ not ______ available for the meeting tomorrow because of a prior commitment.

9. "Do you think the project will be completed on time?" "______, there have been some delays." 

10. ______ you're right about the situation, but let's wait for more information.

Đáp án

1. may be

2. Maybe

3. Maybe

4. may be

5. maybe

6. Maybe 

7. may be

8. may be

9. Maybe

10. Maybe

Mong rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về Maybe là gì và cách áp dụng Maybe một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Dù diễn đạt sự không chắc chắn, đưa ra ý kiến hoặc đề xuất, hay chỉ đơn giản là phản ứng phân vân trước một câu hỏi, việc hiểu rõ về Maybe sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh tự tin và chính xác hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ